Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

phát sinh giao tử

phát sinh giao tử

8th - 12th Grade

10 Qs

THƯƠNG VỢ

THƯƠNG VỢ

11th Grade

15 Qs

CÂU HỎI KIỂM TRA BÀI

CÂU HỎI KIỂM TRA BÀI

10th - 12th Grade

10 Qs

Quiz Từ loại Tiếng Việt

Quiz Từ loại Tiếng Việt

4th Grade - University

10 Qs

Vui Tết Trung thu

Vui Tết Trung thu

1st - 12th Grade

10 Qs

Sự phát triển và phân bố công nghiệp

Sự phát triển và phân bố công nghiệp

9th - 12th Grade

10 Qs

Test Goi U1 - 4 (Nihongo Challenge N4)

Test Goi U1 - 4 (Nihongo Challenge N4)

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Vội vàng

Vội vàng

11th Grade

9 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

Assessment

Quiz

World Languages

11th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Khánh Ngọc

Used 15+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

소나기가 오다

có mưa rào

có mưa phùn

có bão tuyết

hạn hán

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

폭설이 나다

có mưa phùn

có sương mù

có sấm sét

có bão tuyết

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

영하 là gì

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

"Có lũ lụt" là gì?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

일기 예보

nghiên cứu khoa học

dự báo thời tiết

bản tin thời sự

báo cáo thời tiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

안개가 끼다

hạn hán

bão tuyết

rét nàng bân

sương mù

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

쓰러지다

giảm dần

rơi, rớt

đổ, ngã

va chạm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?