Ôn tập cuối kì 2-VL11-Đ2

Quiz
•
Physical Ed
•
11th Grade
•
Hard
Phan Ngọc Hùng
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng về từ trường của dòng điện thẳng
Các đường sức từ là các đường tròn đồng tâm nằm trong mặt phẳng chứa dây dẫn
Chiều của các đường sức từ được xác định theo quy tắc bàn tay trái
Cảm ứng từ tại một điểm có độ lớn tỉ lệ với cường độ dòng điện trong dây
Véc tơ cảm ứng từ tại một điểm có phương song song với dây dẫn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cảm ứng từ do một dòng điện thẳng I = 10A gây ra tại một điểm cách dây 4cm có độ lớn
5.10-5T
5.10-7T
2.10-5T
4.10-5T
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đoạn dây dẫn mang dòng điện đặt vuông góc với các đường sức từ .Chiều của lực từ sẽ không đổi khi
đổi chiều đường sức từ
đồng thời đổi chiều đường sức từ và chiều dòng điện
đổi chiều dòng điện
đổi chiều đường sức từ và tăng cường độ dòng điện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai dây dẫn thẳng dài đặt song song ,cách nhau 20 cm có dòng điện I1=I2=100A cùng chiều chạy qua .Độ lớn lực từ tác dụng lên 1mét chiều dài của mỗi dây bằng
10-3N
10-2T
102T
10-4T
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khung dây phẳng đặt song song với các đường sức từ của một từ trường đều .Giảm độ lớn của cảm ứng từ đi 3 lần ,từ thông qua điện tích khung dây
tăng lên 3 lần
bằng 0
giảm đi 3 lần
không đổi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một electron bay vào không gian của một từ trường đều có cảm ứng từ B =0,2T với vận tốc 2.105m/s theo phương vuông góc vơi các đường sức từ .Lực Lo ren xơ tác dụng lên eletron có độ lớn bằng
3,2.10-15N
-6,4.10-15N
3,2.10-15N
6,4.10-15N
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mạch kín diện tích S đặt trong từ trường đều cảm ứng từ B .Góc hợp bởi pháp tuyến của mạch và véc tơ cảm ứng từ là a.Từ thông diện tích S được tính bởi công thức
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
ĐO ĐỘ DÀI KHTN 6

Quiz
•
2nd - 12th Grade
15 questions
Luật cầu lông

Quiz
•
1st - 12th Grade
14 questions
2P5-1 Từ thông

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN TẬP HKI VẬT LÝ 11

Quiz
•
11th Grade
12 questions
LỚP 11B1

Quiz
•
11th Grade
16 questions
TRÀNG GIANG - HUY CẬN

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Kiểm tra 15 phút

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
ÔN TẬP KHTN 6 GIỮA KÌ 2

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade