ĐỀ 1 ( Chiều ngoại ô)

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Used 5+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 1. Câu văn nào trong bài tả vẻ đẹp của ruộng rau muống?
A. Hai bên bờ kênh, dải cỏ xanh êm như tấm thảm trải ra đón bước chân người.
B. Qua căn nhà cuối phố là những ruộng rau muống.
C. Mùa hè, rau muống lên xanh mơn mởn, hoa rau muống tím lấp lánh.
D. Mùa hè, rau muống xanh mướt.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 2. Điều gì làm tác giả cảm thấy thú vị nhất trong những buổi chiều hè ở vùng ngoại ô?
A. Ngắm cảnh đồng quê thanh bình.
B. Được hít thở bầu không khí trong lành.
C. Ngắm cảnh đồng quê và thả diều cùng lũ bạn.
D. Được thả diều cùng lũ bạn.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 3. Dòng nào dưới đây chỉ gồm các từ láy?
A. mát mẻ, mơn mởn, lấp lánh, thì thầm, mênh mông.
B. thiết tha, ao ước, thoang thoảng, vắng lặng, chen chúc.
C. vi vu, trầm bổng, phố xá, mềm mại, lâng lâng.
D. vi vu, hoa hồng, sừng sững, xinh xinh, oan ức.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 4. Từ cùng nghĩa với từ ước mơ là:
A. kỉ niệm
B. mơ ước
C. êm dịu
D. vui vẻ
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 5. Câu văn sau: "Mùa hè, rau muống lên xanh mơn mởn, hoa rau muống tím lấp lánh." có các tính từ là:
A. Hai tính từ.
B. Ba tính từ.
C. Bốn tính từ
D. Năm tính từ
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 6. Thêm trạng ngữ cho câu sau, viết lại câu đã thêm trạng ngữ.
Rau muống lên xanh mơn mởn.
Hoa, rau muống lên xanh mơn mởn.
Mùa hè, rau muống lên xanh mơn mởn.
Lá, rau muống lên xanh mơn mởn.
Rau muống, lên xanh mơn mởn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu7. Tìm trong bài và viết lại một câu kể theo mẫu câu Ai thế nào?
Những buổi chiều hè êm dịu, tôi thường cùng lũ bạn đi dạo dọc con kênh nước trong vắt.
Trải khắp cánh đồng là ráng chiều vàng dịu và thơm hơi đất, là gió đưa thoang thoảng hương lúa chín và hương sen.
Tôi muốn gửi ước mơ của mình theo những cánh diều lên tận mây xanh
Những cánh diều mềm mại như cánh bướm.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 8. Xác định chủ ngữ bằng cách gạch chân trong câu sau:
Chiều hè ở ngoại ô thật mát mẻ và cũng thật là yên tĩnh.
Chiều hè
ngoại ô
Chiều hè ở ngoại ô
ở ngoại ô
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 9. Em hãy nêu nội dung chính của bài.
Tả cảnh buổi chiều hè ở vùng ngoại ô rất yên tĩnh, thanh bình.
Tả cảnh buổi chiều hè ở vùng vùng quê rất yên tĩnh, thanh bình.
Tả cảnh buổi chiều hè ở vùng ngoại ô rất sôi động và náo nhiệt.
Tả cảnh làng quê Việt Nạm.
Similar Resources on Wayground
10 questions
hellu tình iu

Quiz
•
1st - 5th Grade
6 questions
B7 - 물건 사기

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Bài Dòng sông mặc áo

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Kupu āhua (tae)

Quiz
•
1st - 12th Grade
11 questions
9.4 Gia đình đười ươi và cá chuối mẹ

Quiz
•
4th Grade
8 questions
Câu hỏi về bài đọc

Quiz
•
4th Grade
11 questions
Ao len va hoa hong

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
HANYU 4 UNIT 13

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
16 questions
Subject Pronouns - Spanish

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
16 questions
Los objetos de la clase

Quiz
•
3rd - 11th Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...