ANĐEHIT – AXIT CACBOXYLIC

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade - University
•
Medium
Lienhoa tran
Used 410+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất vật lý nào đặc trưng cho anđehit fomic
là chất lỏng không màu, có mùi thơm, tan tốt trong nước.
là chất khí, không màu, có mùi xốc, tan tốt trong nước.
là chất lỏng không màu, có mùi xốc, tan ít trong nước.
là chất khí không màu, có mùi xốc, tan ít trong nước.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các anđehit có nhiệt độ sôi và nóng chảy thấp hơn các ancol tương ứng là do
các anđehit không tạo liên kết hiđro giữa các phân tử.
các anđehit có liên kết hiđro giữa các phân tử yếu hơn của ancol tương ứng.
các anđehit có phân tử khối nhỏ hơn nhiều so với các ancol tương ứng.
các anđehit có phản ứng tráng gương còn ancol không có phản ứng tráng gương.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào đúng nhất sau đây được dùng để chỉ anđehit no đơn chức?
CnH2nO (n>1).
CnH2n+1CHO (n>0).
CnH2n-1CHO (n>0).
R-CHO.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Anđehit propionic có CTCT nào trong số các công thức dưới đây?
CH3–CH2–CH2–CHO
CH3–CH2–CHO
CH3–CH(CH3) –CHO
H–COO–CH2–CH3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thứ tự giảm dần nhiệt độ sôi của các chất CH3CHO, C2H5OH, H2O là
H2O, CH3CHO, C2H5OH.
H2O, C2H5OH, CH3CHO.
CH3CHO, H2O, C2H5OH.
CH3CHO, C2H5OH, H2O.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi tên hợp chất có công thức cấu tạo sau: CH3 - C(CH3)(C2H5) - CH2 - CH(CH3) - CHO
4 - etyl - 2, 4 - đimetylpentanal
3, 3, 5 - trimetylhexanal - 6
2, 4, 4 - trimetylhexanal
2 - etyl - 2, 4 – đimetylpentanal
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng đồng phân andehit trong C6H12O là
4
6
8
10
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
mlh giữa etilen- rượu etylic- Axit axetic

Quiz
•
9th Grade
14 questions
GLUCOSE-FRUCTOSE

Quiz
•
12th Grade - University
16 questions
Ôn tập Este - Chất Béo

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Alkohole

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Đề 001

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ESTE - LIPIT

Quiz
•
12th Grade
18 questions
ĐỀ 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ÔN TẬP HKII -11

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
12 questions
elements, compounds, and mixtures

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Physical and Chemical Properties

Quiz
•
8th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Counting Atoms Practice

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Significant figures and Measurements

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Metric Conversions

Quiz
•
11th Grade
30 questions
Aca Nuclear Chemistry

Quiz
•
10th Grade