
ÔN TẬP

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Easy
Mai Phuong Bui
Used 8+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hai xe lăn nhỏ có khối lượng m1 = 2kg và m2 = 1Kg chuyển động trên mặt phẳng ngang CÙNG chiều nhau với các vận tốc tương ứng v1 = 3m/s và v2 = 4m/s. Sau khi va chạm hai xe dính vào nhau và chuyển động cùng vận tốc. Bỏ qua sức cản. Độ lớn vận tốc sau va chạm là
A. 0,8 m/s B. 2,4 m/s. C. 2m/s. D.10/3 m/s.
3.33m/s
0,67m/s
2m/s
2,4m/s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đơn vị của động lượng là:
Kg.m/s2
Kg.m/s
kg.N.m.
N.m/s.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Quá trình nào sau đây, động lượng của ôtô được bảo toàn?
Ôtô tăng tốc.
Ôtô chuyển động tròn đều.
Ôtô giảm tốc.
Ôtô chuyển động thẳng đều.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi vận tốc của một vật tăng gấp 3 thì
động lương của vật tăng 3 lần.
động năng của vật tăng gấp 3 lần.
động năng của vật tăng gấp hai lần.
thế năng của vật tăng gấp 3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một hòn đá có khối lượng 200 g, bay với vận tốc 54 km/h. Động lượng của hòn đá là:
108 kgm/s.
p = 108 N.s.
3 kg.m/s
10.8 kg.m/s.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công thức tính công của một lực là:
A = F.s.
A = mgh.
A = F.s.cosa.
A = m.v.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công là đại lượng :
Vô hướng, có thể âm hoặc dương.
Vô hướng, có thể âm, dương hoặc bằng không.
Véc tơ, có thể âm hoặc dương.
Véc tơ, có thể âm, dương hoặc bằng không.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
1st - 10th Grade
26 questions
KT miệng

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
ôn tập vật lý chương 1

Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
Triết học

Quiz
•
1st - 4th Grade
28 questions
Kiểm tra

Quiz
•
1st Grade
27 questions
VL1.

Quiz
•
1st Grade
20 questions
BÀI TẬP ÔN THI GIỮA KÌ 2

Quiz
•
1st Grade
27 questions
Định luật Ôm

Quiz
•
1st - 2nd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade