Unit 11 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Ha Viet
Used 26+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"abundant" có nghĩa là?
(adj): phong phú, dồi dào
(adj): tiềm năng
(adj): hợp nhau
(adj): tương xứng
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Danh từ của "accomplish" là?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"bring together" có nghĩa là?
đạt được
gom lại, tụ họp lại
nảy ra, đưa ra
khuân, vác
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"candidate" có nghĩa là?
(n): đối thủ
(n): trình độ, năng lực
(n): nhân viên mới, tân binh
(n): ứng viên, người dự tuyển
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"đưa ra, nảy ra (ý kiến)" là gì?
take part in
keep in touch
come up with
catch up with
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"commensurate" đồng nghĩa với?
more than
less than
equal to
unfit
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"match" có nghĩa là?
(n): que diêm
(n): người/vật xứng hợp
(n): cuộc thi đấu
cả 3 đáp án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
từ vựng tiếng anh

Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
University - Professi...
12 questions
Lý thuyết Trạng từ (P)

Quiz
•
University
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
14 questions
PART 3_VĂN PHÒNG PHẨM VÀ SỰ KIỆN

Quiz
•
University
10 questions
Chương 4 CNXHKH

Quiz
•
University
15 questions
Quizzi số 4

Quiz
•
University
12 questions
IELTS VOCABULARY

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade