Hán tự N5 - 3 (意味)

Quiz
•
Special Education
•
KG
•
Easy
Nguyen Vu
Used 7+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn chữ Hán phù hợp với hướng tay
上
下
中
外
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn chữ Hán phù hợp với hướng tay
千
下
木
午
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Bên trong dùng chữ Hán nào?
右
五
中
円
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Bên ngoài dùng chữ Hán nào?
北
万
右
外
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tay phải dùng chữ Hán nào?
右
外
百
金
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào phù hợp với hình
二
工
土
千
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tay trái dùng chữ Hán nào?
四
間
左
工
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Hán tự N4 - bài 11 (意味)

Quiz
•
KG
14 questions
Hán tự N5 - 1

Quiz
•
KG
15 questions
翰林四上國語 第二課 請到我的家鄉來

Quiz
•
4th Grade
12 questions
翰林四上國語 第十課 落山風

Quiz
•
4th Grade
11 questions
QUIZ 4 - Art of negotiating

Quiz
•
University
16 questions
Hán tự N5 - 4 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 5 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 10 (意味)

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade