Hán tự N5 - 7 (意味)

Quiz
•
Special Education
•
KG
•
Easy
Nguyen Vu
Used 3+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Bỏ vào hoặc Đi vào là chữ Hán
八
入
人
母
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lấy ra hoặc Đi ra là chữ Hán
山
生
出
半
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang nghĩa là Thành phố
飲
大
立
市
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang nghĩa Thị trấn
町
市
村
男
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang nghĩa là Làng
市
新
村
町
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang nghĩa là Mưa
西
雨
万
電
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ nào có nghĩa là Điện
雨
電
車
田
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Hán tự N5 - 5 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 9 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 3 (意味)

Quiz
•
KG
13 questions
第二课:汉语不太难

Quiz
•
University
19 questions
第一课:你好

Quiz
•
University
20 questions
TRẮC NGHIỆM MÔN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC CHƯƠNG II PHẦN I,II

Quiz
•
University
16 questions
Hán tự N4 - bài 11 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 10 (意味)

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade