Hán tự N5 - 8 (意味)

Quiz
•
Special Education
•
KG
•
Easy
Nguyen Vu
Used 8+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang động từ Thức dậy
休
走
起
売
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang động từ Nghỉ ngơi
帰
読
休
待
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang động từ Trở về
帰
読
来
明
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào có động từ Mua
店
貝
買
売
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào có động từ Chạy
少
走
起
去
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán mang động từ Viết
言
持
勉
書
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán có động từ Bán
売
読
弓
長
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Hán tự N4 - bài 13 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N4 - bài 11 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 6 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 2 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 3 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N4 - bài 12 (意味)

Quiz
•
KG
19 questions
Thang đo và Quy trình đo lường trong Giáo dục

Quiz
•
1st - 3rd Grade
16 questions
Hán tự N5 - 10 (意味)

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade