Hán tự N5 - 10 (意味)

Hán tự N5 - 10 (意味)

KG

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hán tự N5 - 8 (意味)

Hán tự N5 - 8 (意味)

KG

16 Qs

Hán tự N5 - 7 (意味)

Hán tự N5 - 7 (意味)

KG

16 Qs

Hán tự N5 - 1

Hán tự N5 - 1

KG

14 Qs

Tìm hiểu lịch sử trường Phan

Tìm hiểu lịch sử trường Phan

10th - 12th Grade

20 Qs

triệu và lớp triệu

triệu và lớp triệu

3rd - 4th Grade

20 Qs

tìm hiểu về bài thơ Thương vợ -- Trần Tế Xương

tìm hiểu về bài thơ Thương vợ -- Trần Tế Xương

KG

20 Qs

Bài thơ

Bài thơ

1st Grade

15 Qs

Sử ngày 30

Sử ngày 30

7th Grade

20 Qs

Hán tự N5 - 10 (意味)

Hán tự N5 - 10 (意味)

Assessment

Quiz

Special Education

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 7+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào có nghĩa là Núi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào nghĩa là Sông

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào nghĩa là Rừng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào là rập rạm, rừng rậm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào nghĩa là Biển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào nghĩa là khoảng trống

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Chữ Hán nào là Trời

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?