BOYA 1 NI HAO

BOYA 1 NI HAO

1st Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第二课:你叫什么?

第二课:你叫什么?

KG - 12th Grade

10 Qs

Ai có chỉ số IQ cao?

Ai có chỉ số IQ cao?

1st Grade

10 Qs

四常 天氣變變變

四常 天氣變變變

1st - 12th Grade

10 Qs

修辞

修辞

1st - 3rd Grade

15 Qs

Thế giới kỳ thú

Thế giới kỳ thú

1st - 4th Grade

15 Qs

一年级华文单元12  (一)父亲节  1/8/21

一年级华文单元12 (一)父亲节 1/8/21

1st Grade

14 Qs

守望相助2

守望相助2

1st - 10th Grade

12 Qs

四年级华文第一课练习1

四年级华文第一课练习1

1st - 10th Grade

15 Qs

BOYA 1 NI HAO

BOYA 1 NI HAO

Assessment

Quiz

Other, Education, Special Education

1st Grade

Medium

Created by

Thanh ICO

Used 19+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là Xin Chào?

老师

你好

你后

你还

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 老师 có nghĩa là gì ?

thầy cô giáo

bố mẹ

bạn học

học sinh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là Cảm ơn ?

姐姐

爸爸

谢谢

潇潇

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ 不客气 có nghĩa là gì ?

lưu học sinh

không có gì

chào buổi sáng

đừng khách khí

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你叫什么名字? Nghĩa là gì ?

bạn tên là gì ?

bạn bao nhiêu tuổi?

bạn là học sinh phải không?

tên ở nhà của bạn là gì ?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đâu là cách viết đúng của câu: bạn là học sinh phải không?

你是学生吗?

你是老师吗?

你是留学生吗?

你学生是吗?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

李军 là gì ?

David

giáo viên

lý quân

lý tuấn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?