Hán tự N4 - bài 12 (意味)

Quiz
•
Special Education
•
KG
•
Easy
Nguyen Vu
Used 10+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ nào có nghĩa là tiếng động
楽
音
買
立
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ nào có nghĩa là Vui vẻ, thoải mái
菜
転
楽
写
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ nào là Bài ca
何
飲
話
歌
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ nào là Tự trong tự động, tự mình
目
自
月
元
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ nào nghĩa là Chuyển trong chuyển động
語
車
転
映
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ nào có động từ là Leo lên, cưỡi
高
持
乗
南
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ nào có nghĩa là Bệ đỡ
央
広
今
台
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Hán tự N5 - 8 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N4 - bài 11 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 10 (意味)

Quiz
•
KG
20 questions
Ôn tập tổng hợp - số 1

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Chương 3 : Values, Attitudes, and job satisfaction

Quiz
•
University
13 questions
第二课:汉语不太难

Quiz
•
University
15 questions
TÌM HIỂU VỀ NƯỚC ĐỨC

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 5 (意味)

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade