Hán tự N4 - bài 13 (意味)

Quiz
•
Special Education
•
KG
•
Easy
Nguyen Vu
Used 4+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ nào là Tộc trong gia tộc
矢
親
族
紙
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào nghĩa là Nhà
飯
家
主
豚
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào là mũi tên
夫
牛
午
矢
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào là Người thân
親
族
服
見
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào nghĩa là Anh trai
兄
見
弟
足
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào là Em trai
弓
弟
切
写
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào nghĩa là Chị gái
安
私
妹
姉
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Chương 3 : Values, Attitudes, and job satisfaction

Quiz
•
University
20 questions
Trò Chơi Đệ Tử Quy

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Hán tự N5 - 10 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N4 - bài 11 (意味)

Quiz
•
KG
14 questions
Hán tự N5 - 1

Quiz
•
KG
20 questions
ĐTN.PBC-Lịch sử trường Phan phần 1

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Ôn tập Phần Tiếng việt (tiếp theo) - Ngữ văn 7

Quiz
•
12th Grade
15 questions
TÌM HIỂU VỀ NƯỚC ĐỨC

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade