ILP 2018_Mini test ngay 3_2022.06

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium

Tam Vo
Used 26+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Sản phẩm Gia tăng bảo vệ nào dưới đây thuộc nhóm 2?1111
a. BHNT có kỳ hạn
b. BH Chăm sóc sức khỏe (mã ILPHS)
c. BH chết và tàn tật do tai nạn mở rộng
d. BH Chết do tai nạn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
BH Tử vong là Sản phẩm GTBV nhóm 1 có phí BH rủi ro được khấu trừ từ GTQHĐ và BH Tử Vong chỉ áp dụng cho NĐBH chính trong hợp đồng PRU-Đầu Tư Linh Hoạt. Đúng hay sai?
a. Đúng
b. Sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho biết các sản phẩm nào dưới đây là sản phẩm Gia tăng bảo vệ (GTBV) nhóm I đính kèm với sản phẩm PRU-Đầu Tư Linh Hoạt
a. BH chết và tàn tật do tai nạn mở rộng, BH Bệnh lý nghiêm trọng, BH từ bỏ thu phí Bệnh lý nghiệm trọng, BH chăm sóc sức khỏe (mã HSR4)
b. BH chết và tàn tật do tai nạn mở rộng, BH Bệnh lý nghiêm trọng, BH từ bỏ thu phí Bệnh lý nghiệm trọng, BH chăm sóc sức khỏe (mã ILPHS), BH tử vong, BH Nhân thọ có kỳ hạn.
c. BH chết và tàn tật do tai nạn mở rộng, BH tử vong, BH chết do tai nạn, BH Bệnh lý nghiêm trọng, BH từ bỏ thu phí Bệnh lý nghiệm trọng, BH chăm sóc sức khỏe (mã ILPHS).
d. BH chết và tàn tật do tai nạn mở rộng, BH Bệnh lý nghiêm trọng, BH từ bỏ thu phí Bệnh lý nghiệm trọng, BH chăm sóc sức khỏe (mã ILPHS),.BH chăm sóc sức khỏe toàn diện.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản phẩm GTBV nhóm 1 được đính kèm trong PRU-Đầu Tư Linh Hoạt là:
a. Sản phẩm có phí BH rủi ro được khấu trừ từ Giá trị quỹ hợp đồng
b. Sản phẩm nộp phí BH riêng và không khấu trừ phí BH rủi ro từ Giá trị quỹ hợp đồng
c. Tất cả các sản phẩm GTBV hiện có của Prudential
d. Tất các câu trên đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với PRU-Đầu Tư Linh Hoạt, Trường hợp KH có HĐ định kỳ đóng phí Quý: Phí BH cơ bản 5 triệu, phí BH các SP. GTBV Nhóm 2: 2 triệu. KH đóng 25 triệu và không có yêu cầu đầu tư thêm, phí sẽ được phân bổ theo thứ tự như thế nào?
a. Phí BH cơ bản quý 1: 5 triệu, Phí BH sản phẩm GTBV nhóm 2: 2 triệu, tiếp theo sẽ phân bỏ vào Phí BH cơ bản quý 2,3,4: 5 triệu/quý, phần còn lại sẽ vào Phí BH chờ phân bổ: 3 triệu
b. Phí BH cơ bản quý 1,2,3,4: 5 triệu/quý, Phí BH sản phẩm GTBV nhóm 2: 5 triệu.
c. Phí BH cơ bản quý 1,2,3,4: 5 triệu/quý, Phí BH sản phẩm GTBV nhóm 2: 2 triệu, Phí BH chờ phân bổ: 3 triệu
d. Phí BH cơ bản quý 1,2,3,4: 5 triệu/quý, Phí BH sản phẩm GTBV nhóm 2 (quý 1&2): 4 triệu, Phí BH chờ phân bổ: 1 triệu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian 21 ngày cân nhắc của khách hàng được tính từ ngày nào?
a. Ngày BMBH nộp HS YCBH
b. Ngày Cty BH nhận được HS YCBH của KH
c. Ngày hợp đồng chính thức phát hành
d. Ngày BMBH ký nhận Bộ Hợp đồng BH
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với PRU-Đầu Tư Linh Hoạt, trường hợp BMBH là tổ chức, đối tượng thực hiện và được chi trả khi Đáo hạn Hợp đồng, Chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn, Rút một phần Giá trị quỹ là:
a. Được thực hiện bởi BMBH và chi trả cho BMBH
b. Được thực hiện bởi BMBH và chi trả cho NĐBH
c. Được thực hiện bởi NĐBH và chi trả cho NĐBH
d. Được thực hiện bởi NĐBH và chi trả cho BMBH
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
THUẬT NGỮ BẢO HIỂM

Quiz
•
1st Grade
14 questions
SÀN GIAO DỊCH ALIBABA VÀ SÀN EC21

Quiz
•
1st Grade
15 questions
AIA+

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
ĐÚNG NHẬN SAI CÃI - QP

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Điều khoản Hợp đồng BH

Quiz
•
1st Grade
13 questions
QUYỀN & NGHĨA VỤ - BMBH

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Sản Phẩm UL4- Trọn Vẹn Cân Bằng

Quiz
•
KG - University
10 questions
Định mức Masan & Vissan

Quiz
•
1st - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade