Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第九课

Quiz
•
Professional Development, World Languages
•
University
•
Medium
Phương Thảo
Used 26+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
下个月的篮球比赛,你能______吗?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
雨越下______。
越好
越大
更大
更好
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1,儿子跟爸爸一样高。
2,儿子跟爸爸高一样。
Câu 1 đúng, câu 2 sai
Câu 1 sai, câu 2 đúng
Cả 2 câu đều đúng
Cả 2 câu đều sai
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
少玩儿一会儿电子游戏吧,别______了学习。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phiên âm của từ 一样:
yīyàng
yīyāng
yìyàng
yíyàng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A:你怎么又迟到了?
B:对不起,这是______一次,以后一定不迟到了。
最后
最初
首先
接着
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
A:你们______有多少个学生?
B:以前是16个,昨天来了个新同学,现在是17个。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
L46 - 课文

Quiz
•
12th Grade - University
11 questions
我们都是留学生(句子练习)

Quiz
•
University
20 questions
HSK3

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第一课

Quiz
•
University
15 questions
ENG PRO TEST

Quiz
•
University
20 questions
Chinese Quiz 对话 - by LYT

Quiz
•
1st Grade - Professio...
20 questions
Latihan Soal HSK 3

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十七课

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade