Vietnamese checkup

Vietnamese checkup

University

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đại học Sydney - Quiz

Đại học Sydney - Quiz

KG - Professional Development

20 Qs

Điều kiện khách quan và chủ quan quy định SMLS của GCCN

Điều kiện khách quan và chủ quan quy định SMLS của GCCN

University

15 Qs

ÔN TẬP HK1 - TIN 9

ÔN TẬP HK1 - TIN 9

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Luật kt.L2

Luật kt.L2

University

14 Qs

第1課言葉

第1課言葉

University

16 Qs

Logistics & Nhượng quyền thương mại

Logistics & Nhượng quyền thương mại

University

16 Qs

MINIGAME - TỌA ĐÀM CHẤN HƯNG VĂN HÓA

MINIGAME - TỌA ĐÀM CHẤN HƯNG VĂN HÓA

University

20 Qs

HCM202_Session 8_HiepTH9

HCM202_Session 8_HiepTH9

University

15 Qs

Vietnamese checkup

Vietnamese checkup

Assessment

Quiz

Education

University

Medium

Created by

Lam Nhiên

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Anh ấy làm nghề gì?

ca sĩ

bác sĩ

y tá

kĩ sư máy tính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Công việc của anh ấy là gì?

công việc của anh ấy là một công nhân

công việc của anh ấy là một y tá

công việc của anh ấy là một ca sĩ

công việc của anh ấy là một bác sĩ

Answer explanation

công nhân: worker

y tá: nurse

ca sĩ: singer

bác sĩ: doctor

Công việc của .... là gì? what is ..... job?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dạo này anh có khỏe không?

tôi đang nấu ăn

tôi khỏe, còn anh?

tôi đang học

tôi đã ăn tối rồi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cô ấy là ai?

cô ấy đang học tiếng Việt

cô ấy là Lan

cô ấy không biết

cô ấy đang ở nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

what does "diễn viên" mean?

actor/ actress

teacher

singer

nurse

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

what does "ăn sáng" mean?

to have brunch

to have lunch

to have dinner

to have breakfast

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

how to say "nice to meet you" in Vietnamese?

tuyệt đẹp khi được gặp bạn

rất buồn được gặp bạn

rất vui được gặp bạn

tôi không biết bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?