Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十三课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十三课

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Повторение 1

Повторение 1

University

20 Qs

汉语会话301句(上)--填空1-10

汉语会话301句(上)--填空1-10

8th Grade - University

16 Qs

Kuis Bahasa Mandarin

Kuis Bahasa Mandarin

University

15 Qs

Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.

Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.

6th Grade - University

20 Qs

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

6th Grade - University

20 Qs

Bài test trình độ HSK3

Bài test trình độ HSK3

University

16 Qs

HSK2 第十一课:他比我大三岁

HSK2 第十一课:他比我大三岁

University

17 Qs

修辞练习 高中 填空题

修辞练习 高中 填空题

University

20 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十三课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十三课

Assessment

Quiz

World Languages, Professional Development

University

Easy

Created by

Phương Thảo

Used 15+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

学生

公司

校长

服务员

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

过来

进去

上去

下去

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

过来

起来

上去

下去

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Lựa chọn câu đúng:

(Có thể nhiều hơn một câu trả lời đúng)

姐姐一边唱歌一边做饭。

姐姐边唱歌一边做饭。

姐姐一边唱歌边做饭。

姐姐边唱歌边做饭。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lựa chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

周末我们______在哪儿吃饭?在家吃还是出去吃?

一般

一半

一班

一版

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Lựa chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

我不______去那个公司工作,太远、也太累。

原意

愿意

园意

远意

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?