MÁY ĐIỆN đồng bộ
Quiz
•
Physics
•
KG - 2nd Grade
•
Easy
Dũng Sỹ
Used 10+ times
FREE Resource
Enhance your content
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Các phương pháp mở máy của động cơ điện đồng bộ:
a. Mở máy trực tiếp, hạ điện áp mở máy, thêm điện trở phụ vào mạch rotor.
a. Mở máy theo phương pháp không đồng bộ, bằng phương pháp hòa đồng bộ, bằng nguồn có tần số thay đổi được.
Mở máy theo phương pháp không đồng bộ, Mở máy trực tiếp, hạ điện áp mở máy
a. Dùng dây quấn phụ, dùng vòng chập mạch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều chỉnh công suất phản kháng Q của động cơ điện đồng bộ bằng cách:
a. Thay đổi công suất cơ trên trục máy.
a. Thay đổi dòng điện kích thích It .
a. Thay đổi cả công suất cơ trên trục máy và It.
a. Thay đổi điện áp U.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều chỉnh công suất phản kháng Q của máy phát điện đồng bộ làm việc trong hệ thống điện có công suất vô cùng lớn (U, f = const) khi công suất tác dụng của máy được giữ không đổi bằng cách:
a. Thay đổi công suất cơ trên trục máy.
a. Thay đổi dòng điện kích thích It .
a. Thay đổi điện áp U
a. Thay đổi cả công suất cơ trên trục máy và It.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều chỉnh công suất tác dụng P của máy phát điện đồng bộ làm việc trong hệ thống điện có công suất vô cùng lớn bằng cách:
Thay đổi công suất cơ trên trục máy
Thay đổi dòng điện kích thích It
a. Thay đổi cả công suất cơ trên trục máy và It.
a. Thay đổi điện áp U.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Phương pháp hòa đồng bộ không cần so sánh điện áp, tần số, trị số góc pha của các điện áp được gọi là:
a. Hòa đồng bộ chính xác.
a. Hòa đồng bộ kiểu điện từ.
a. Phương pháp tự đồng bộ.
a. Hòa đồng bộ kiểu ánh sáng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các phương pháp hòa đồng bộ chính xác của máy phát điện đồng bộ 3 pha:
a. Hòa đồng bộ bằng bộ đồng bộ kiểu ánh sáng, hòa đồng bộ bằng bộ đồng bộ kiểu điện từ
a. Hòa đồng bộ bằng bộ đồng bộ kiểu ánh sáng, hòa đồng bộ bằng bộ đồng bộ kiểu điện từ, tự đồng bộ
a. Hòa đồng bộ theo kiểu nối tối, hòa đồng bộ bằng bộ đồng bộ kiểu điện từ
a. Hòa đồng bộ theo kiểu nối tối, Hòa đồng bộ theo kiểu ánh sáng quay, tự đồng bộ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều kiện ghép các máy phát đồng bộ làm việc song song là các máy phát phải:
Cùng điện áp phát, cùng tần số, cùng thứ tự pha, cùng tốc độ quay roto
. Cùng điện áp phát, cùng thứ tự pha, cùng tốc độ quay roto, cùng công suất
. Cùng điện áp phát, cùng thứ tự pha, điện áp trùng pha, cùng công suất
Cùng điện áp phát, cùng tần số, cùng thứ tự pha, điện áp trùng pha
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Tác dụng của dòng điện
Quiz
•
7th Grade
20 questions
Công thức thi học kì 1-12
Quiz
•
12th Grade
23 questions
BÀI 9 - HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ
Quiz
•
12th Grade
18 questions
Lý 12 lý thuyết chương 6-7
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
bài ôn tập chủ đề 7
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
thi thu vao 10 - lan 1
Quiz
•
1st - 7th Grade
18 questions
Bài tập tổng hợp
Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
TEST 2. CLLX LÍ THUYẾT
Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
10 questions
Verbs
Quiz
•
2nd Grade
6 questions
Gravity
Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
26 questions
SLIME!!!!!
Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
D189 1st Grade OG 2a Concept 39-40
Quiz
•
1st Grade