
Ôn tập CDCS + HTVK

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Hard
Dang chinhdh2007@gmail.com
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các ưu điểm nổi bật của sản phẩm PRU-CHỦ ĐỘNG CUỘC SỐNG là gì?
a. Chủ động tích lũy tài chính cho những cột mốc quan trọng trong tương lai
b. Chủ động bảo vệ tài chính cho bản thân và gia đình trước rủi ro
c. Chủ động thiết kế kế hoạch tài chính
d. Câu a, b và c đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Quyền lợi của khách hàng khi tham gia sản phẩm PRU-CHỦ ĐỘNG CUỘC SỐNG trong trường hợp rủi ro là gì?
a. Quyền lợi tử vong
b. Quyền lợi Thương tật toàn bộ vĩnh viễn
c. Cả a và b
d. Không có câu nào đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Quy định số tiền tối đa và tối thiểu mà khách hàng có thể tích lũy thêm:
a. Tối đa 3 lần phí BH cơ bản của năm HĐ đầu tiên, không quy định mức tối thiểu.
b. Tối đa 5 lần phí BH cơ bản của năm HĐ đầu tiên, không quy định mức tối thiểu
c. Tối đa 4 lần phí BH cơ bản của năm HĐ đầu tiên, không quy định mức tối thiểu.
d. Tối đa 3 lần phí BH cơ bản của năm HĐ đầu tiên, tối thiểu 2 triệu đồng/lần
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Quyền lợi tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn của sản phẩm Pru chủ động cuộc sống bằng
a. 100% STBH
b. 100% STBH + Giá trị tài khoản hợp đồng
c. 100% STBH + GTTK tích lũy thêm
d. (Giá trị nào lớn hơn giữa 100% STBH hoặc giá trị tài khoản cơ bản) + TK tích lũy thêm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. 1. Anh A, 40 tham gia sản phẩm PRU-CHỦ ĐỘNG CUỘC SỐNG với STBH là 500 triệu đồng. Ngoài ra anh có tham gia thêm sản phẩm bổ trợ nhóm 1 là BH Bệnh lý nghiêm trọng với STBH 250 triệu. Vào năm 62 tuổi anh A bị ung thư gan (là BHN giai đoạn sau và thuộc nhóm 3 bệnh lý nghiêm trọng giai đoạn sau phổ biến) dẫn đến tử vong 6 tháng sau đó. Tại thời điểm tử vong, GTTK cơ bản là 750 triệu đồng; GTTK tích lũy thêm là 100 triệu đồng. Hỏi tổng số tiền Công ty chi trả cho trường hợp này là bao nhiêu?
a. 750 triệu đồng
b. 750 triệu đồng + 100 triệu = 850 triệu đồng
c. 750 triệu đồng + 100 triệu + (250 triệu x 150%) = 1,225 tỷ đồng
d. 500 triệu đồng + 100 triệu đồng = 600 triệu đồng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Có bao nhiêu Chương trình bảo hiểm trong SPBT Pru-Hành Trang Vui Khỏe?
a. Duy nhất 1 Chương trình bảo hiểm (Chăm sóc Nâng cao)
b. 2 Chương trình bảo hiểm (Chăm sóc Nâng cao, Chăm sóc Toàn diện)
c. 3 Chương trình bảo hiểm (Chăm sóc Nâng cao, Chăm sóc Toàn diện, Chăm sóc Hoàn hảo)
d. 4 Chương trình bảo hiểm (Chăm sóc Nâng cao, Chăm sóc Toàn diện, Chăm sóc Hoàn hảo, Chăm sóc Tối ưu)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Có bao nhiêu quyền lợi bảo hiểm trong SPBT Pru-Hành Trang Vui Khỏe?
a. 2 quyền lợi bảo hiểm: Điều trị Nội trú và Điều trị Ngoại trú
b. 3 quyền lợi bảo hiểm: Điều trị Nội trú, Điều trị Ngoại trú và Chăm sóc Nha khoa
c. 4 quyền lợi bảo hiểm: Điều trị Nội trú, Điều trị Ngoại trú, Chăm sóc Nha khoa và Chăm sóc Thai sản
d. 5 quyền lợi bảo hiểm: Điều trị Nội trú, Điều trị Ngoại trú, Chăm sóc Nha khoa, Chăm sóc Thai sản và Khám sức khỏe định kì
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
AI NHANH HƠN

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Ôn tậ IL đầu ngày 3

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Chăm sóc trẻ sơ sinh

Quiz
•
1st - 3rd Grade
12 questions
BÀI KIẾM TRA SẢN PHẨM GIA TĂNG BẢO VỆ_PHẦN 1

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Lesson 16: structure health 1

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Ring The Golden Bell

Quiz
•
1st Grade
10 questions
ILP 2018_Mini test ngay 3_2022.06

Quiz
•
1st Grade
15 questions
SB ĐÀ NẴNG ROUND 2

Quiz
•
1st - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
25 questions
Week 1 Memory Builder 1 (2-3-4 times tables)

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade