韩国语 có phiên âm là:
GTHN 1 bài 3

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Nguyen Thi Phuong Mai
Used 31+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
hánguó yǔ
rìyǔ
ālābó yǔ
xībānyá yǔ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
汉语 có phiên âm là gì?
hànyǔ
hányǔ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Tìm phiên âm latinh cho những chữ Hán sau:
汉语、我、银行、学
Hànyǔ, wó, yínháng, xué
Hànyǔ, wǒ, yínhàng, xué
Hányǔ, wǒ, yínháng, xué
Hànyǔ, wǒ, yínháng, xué
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Chọn đáp án đúng.
一、二、三、........、五、六、........、八、 九、十
四,七
七‘四
十’七
七,十
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Trong những chữ Hán sau chữ nào mang nghĩa "con trai"?
难
南
喃
男
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Trong những chữ Hán sau chữ nào mang nghĩa "nước Anh"?
英语
英国
法国
韩国
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Hình ảnh trên là biểu tượng của nước nào?
英国
法国
美国
中国
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
25 questions
GRAMMAR - NOUNS

Quiz
•
University
25 questions
KIỂM TRA BÀI CŨ TỪ LOẠI

Quiz
•
University
32 questions
Uyen Nhi 1 30

Quiz
•
University
30 questions
c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

Quiz
•
5th Grade - University
25 questions
UNIT 7: CẤU TRÚC CÂU

Quiz
•
University
25 questions
Quiz Week 8

Quiz
•
University
32 questions
Từ vựng ôn thi tuần 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade