Từ vựng bài 51, 52

Từ vựng bài 51, 52

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

On the Thuần Hàn file

On the Thuần Hàn file

Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài số 37

Từ vựng bài số 37

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài 42

Từ vựng bài 42

Professional Development

21 Qs

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Professional Development

21 Qs

Tiếng hàn sơ cấp (Ôn tập)(2A)

Tiếng hàn sơ cấp (Ôn tập)(2A)

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 39

Từ vựng bài số 39

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 51, 52

Từ vựng bài 51, 52

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ngành sản xuất chế tạo trong tiếng Hàn là gì

체조업

재조업

체초업

제조업

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ngành xây dựng trong tiếng Hàn là

건절업

건설업

설전업

설건업

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

______업 (ngành dịch vụ)

소비서

비서소

서비스

스비서

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

_____업 (Ngành chăn nuôi)

죽산

축산

족산

촉산

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

농업 có nghĩa là gì

ngành nông thôn

ngành công nông

ngành nuôi trồng

ngành nông thôn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

이 그림은 어업이라고 합니까?

네, 맞아요

아니요, 건설업이에요

아니요, 제조업이에요

아니요, 축산업이에요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

고용_____제 (Chương trình cấp phép việc làm )

허리

허가

허락

허용

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?