Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

Professional Development

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 37

Từ vựng bài số 37

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài số 48

Từ vựng bài số 48

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài số 34

Từ vựng bài số 34

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Professional Development

19 Qs

On the Han file number

On the Han file number

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài sô 19.1

Từ vựng bài sô 19.1

Professional Development

13 Qs

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Professional Development

13 Qs

Từ vựng liên quan đến phụ âm cuối

Từ vựng liên quan đến phụ âm cuối

Professional Development

13 Qs

Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 24+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chia 아/어요 với từ 쉽다 (dễ)

쉽어요

쉬워요

쉬와요

쉽아요

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trái nghĩa với 쉽다 là từ gì

힘들다

피곤하다

어렵다

더럽다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đồng nghĩa với từ 배우다 là từ

공부하다

노래하다

등산하다

산책하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Tra từ điển" trong tiếng Hàn là gì

사전을 보다

사전을 읽다

사전을 잧다

사전을 찾다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

______에 다니다 (Đến trung tâm)

학교

교실

도서관

학원

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Xem bài trước" trong tiếng Hàn là

공부하다

복습하다

예습하다

배우다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ôn lại bài cũ trong tiếng Hàn là

벅습하다

북습하다

복습하다

배우다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?