NOUN TỪ LOẠI (1-25)

NOUN TỪ LOẠI (1-25)

University

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập GHK I

ôn tập GHK I

7th Grade - University

37 Qs

VOCA SPECIAL PART 5 TEST 6

VOCA SPECIAL PART 5 TEST 6

University

32 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

9th Grade - University

29 Qs

Cụm danh từ

Cụm danh từ

KG - Professional Development

37 Qs

LESSON 10 TCB

LESSON 10 TCB

University

29 Qs

Từ vựng buổi 2

Từ vựng buổi 2

University

30 Qs

Unit3

Unit3

University

30 Qs

GRAMMAR  : VERB  ( SS 02 )   : TO Vo  - Ving - Vo

GRAMMAR : VERB ( SS 02 ) : TO Vo - Ving - Vo

University

30 Qs

NOUN TỪ LOẠI (1-25)

NOUN TỪ LOẠI (1-25)

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Ngan Nguyen

Used 46+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

acquire (verb) nghĩa là gì?

thu mua

gặp gỡ

yêu cầu

mở rộng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

value (N/verb) là gì?

Noun: giá trị

verb: đánh giá, định giá

noun: mùa thu hoạch

verb: thu hoạch

noun: giải thưởng

verb: trao giải

noun: công việc

verb làm việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

(adj) có giá trị lớn, quý giá là từ gì?

valuable

responsible

accessible

vacant

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

represent (verb) nghĩa là gì?

đại diện cho, thay mặt

thuyết trình

tham gia

đặt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

prospective (adj) là gì?

tiềm năng

có thể tiếp cận được

chịu trách nhiệm

tài sản lớn

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

hội chợ việc làm là:

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

các nghĩa của từ reach trong các đáp án sau:

với tới

liên lạc (qua điện thoại)

hoàn thành, đạt được (reach the decision)

mang, vác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?