Từ vựng bài 26

Từ vựng bài 26

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Boya1 (11-12)

Boya1 (11-12)

University

28 Qs

BT 1

BT 1

University

23 Qs

BÀI TẬP VỀ NHÀ BUỔI 1

BÀI TẬP VỀ NHÀ BUỔI 1

University

24 Qs

Ôn tập từ vựng bài 1

Ôn tập từ vựng bài 1

University

30 Qs

Phiên dịch 1 - Bài y tế (bệnh viện)

Phiên dịch 1 - Bài y tế (bệnh viện)

University

26 Qs

Môn đổi mới sáng tạo

Môn đổi mới sáng tạo

University

25 Qs

Boya 1(15-16)

Boya 1(15-16)

University

25 Qs

Quiz 1: Từ vựng cơ bản

Quiz 1: Từ vựng cơ bản

University

31 Qs

Từ vựng bài 26

Từ vựng bài 26

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

mai nhung

Used 25+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đầu, mắt, tay, chân trong tiếng Hàn là

머리, 눈,코, 입

머리, 눈, 팔, 발

머리, 눈, 발, 팔

머리, 눈, 팔, 다리

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Răng, miệng trong tiếng Hàn là

이,입

입,이

입,눈

눈,입

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm của từ 귀 là

/kui/

/kiu/

/kuy/

/kyu/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm của chữ 어깨 trong tiếng Hàn là

O-kê

o-kkê

o-khê

o-kke

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Eo, hong trong tiếng Hàn là

무릎

허리

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

손목 có nghĩa là gì

Bàn tay

Cổ tay

Ngón tay

Mu bàn tay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cánh tay trong tiếng Hàn là

다리

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?