TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

1st - 10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

“Chào Xuân Nhâm Dần”

“Chào Xuân Nhâm Dần”

6th - 9th Grade

15 Qs

Sistem Reproduksi Manusia

Sistem Reproduksi Manusia

9th Grade

20 Qs

El Universo y el Sistema Solar

El Universo y el Sistema Solar

7th Grade

16 Qs

PKN Keberagaman

PKN Keberagaman

5th Grade

15 Qs

Examen inicial Francés 6º EP

Examen inicial Francés 6º EP

5th - 6th Grade

20 Qs

ATINY QUIZ

ATINY QUIZ

KG - Professional Development

20 Qs

Sumatif 2 IPA

Sumatif 2 IPA

7th Grade

15 Qs

SISTEM PEREDARAN DARAH

SISTEM PEREDARAN DARAH

8th Grade

20 Qs

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

Assessment

Quiz

World Languages, Science, Fun

1st - 10th Grade

Easy

Created by

Anh Quynh

Used 76+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 5 pts

Chọn những từ là "từ dùng để so sánh"

(Có thể chọn nhiều đáp án)

Không

Như là

Giống như

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

"Đối chiếu sự vật này với sự vật khác có nét tương đồng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt" là phép tu từ nào?

a. So sánh

b. Nhân hóa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Nghĩa của từ "Lần lượt"

a. Không theo thứ tự

b. Theo thứ tự

Ví dụ: Xếp hàng lần lượt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Media Image

Đây là hình ảnh.....

a. Chùa

b. Đình làng

c. Nhà cao tầng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Từ in đậm trong câu sau có nghĩa là gì:

"Ruộng khô nứt nẻ"

a. Đất ruộng khô, thiếu nước tạo thành những vết nứt

b. Ruộng khô, không có vết nứt

c. Ruộng ngập nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Bộ phận in đậm trả lời cho câu hỏi gì?

" vừa kể chuyện, vừa hát, vừa quạt cho tôi"

a. Ai - Thế nào?

b. Ai - Làm gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Từ nào có nghĩa là "Không nỡ chia xa"

a. Háo hức

b. Vui vẻ

c. Bịn rịn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?