Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

3rd - 6th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

5th Grade

10 Qs

Check

Check

1st - 3rd Grade

10 Qs

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng

1st - 5th Grade

10 Qs

đoán nghĩa của từ

đoán nghĩa của từ

3rd Grade

14 Qs

tính từ sở hữu

tính từ sở hữu

3rd Grade

15 Qs

Tính từ sở hữu - tân ngữ

Tính từ sở hữu - tân ngữ

1st - 4th Grade

18 Qs

Kiểm tra (L3) sau

Kiểm tra (L3) sau

3rd Grade

14 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 1-2-3 (PART 2)

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 1-2-3 (PART 2)

2nd - 3rd Grade

11 Qs

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

Đại từ chủ ngữ (Đại từ chủ ngữ)

Assessment

Quiz

English

3rd - 6th Grade

Easy

Created by

linh thi

Used 84+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" He" nghĩa là gì?

anh ấy, chú ấy, ông ấy

họ, chúng

chị ấy, cô ấy, bà ấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"She" có nghĩa là gì?

anh ấy, chú ấy, ông ấy

chị ấy, cô ấy, bà ấy

họ, chúng

chúng tôi, chúng ta

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"They" nghĩa là gì?

Tôi, mình

chúng tôi, chúng ta

họ, chúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"We" nghĩa là gì?

tôi, mình

chúng tôi, chúng ta

cô ấy, chị ấy, bà ấy

anh ấy, chú ấy, ông ấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"I" nghĩa là gì?

Tôi, mình

anh ấy, chú ấy, ông ấy

chị ấy, bà ấy, cô ấy

chúng tôi, chúng ta

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"It" có nghĩa là gì?

Tôi, mình

chúng tôi, chúng ta

anh ấy, chú ấy, ông ấy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

" you" có nghĩa là gì?

tôi, mình

chúng tôi, chúng ta

họ, chúng

bạn, các bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?