HỌC MÀ KHÔNG CHƠI LÀ ĐÁNH RƠI TUỔI TRẺ

Quiz
•
Geography
•
University
•
Hard
Ms Julie
Used 8+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Giảng viên của bạn tên gì?
Ngô Thị Nương
Nguyễn Thị Nương
Ngô Thị Lương
Nguyễn Thị
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Tỷ trọng của nước biển dao động trong khoảng nào?
1,020 – 1,027
1,010 – 1,027
1,027 – 1,035
1,010 – 1,070
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Ngoài thành phần chủ yếu là nước, trong nước biển còn bao gồm?
Muối khoáng, khí hòa tan.
Muối khoáng, dầu mỏ, khí hòa tan.
Muối khoáng, sa khoáng, dầu mỏ
Muối khoáng, dầu mỏ, khí đốt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Sinh quyển có đặc điểm nào sau đây?
Sinh quyển không có giới hạn rõ rệt với các quyển khác
Sự sống phân bố không đồng đều trong sinh quyển
Sinh quyển phân bố không liên tục.
Tất cả đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đơn vị cấu trúc nào sau đây chỉ gồm các sinh vật cùng loài?
Quần xã sinh vật
Quần thể sinh vật
Sinh đới
Sinh quyển
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Khả năng nền của môi trường là gì?
Khả năng tiếp nhận và phân huỷ chất thải trong điều kiện chất lượng môi trường khu vực tiếp nhận không thay đổi.
Khả năng tiếp nhận và phân huỷ chất thải trong điều kiện chất lượng môi trường khu vực tiếp nhận thay đổi.
Khả năng tiếp nhận và phân huỷ chất thải trong điều kiện chất lượng môi trường khu vực tiếp nhận bị ô nhiễm.
Khả năng tiếp nhận và phân huỷ chất thải trong điều kiện chất lượng môi trường khu vực tiếp nhận không bị ô nhiễm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Phần lớn nước trên trái đất có nguồn gốc từ:
Sản phẩm của các phản ứng hóa học xảy ra trong lòng trái đất
Sản phẩm của các phản ứng hóa học xảy ra trong môi trường.
Các thiên thạch mang tới trái đất.
Các cơn bão mặt trời.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
ĐỀ CƯƠNG ĐỊA LÝ 9

Quiz
•
9th Grade - University
16 questions
Bài 5: Thông hiểu

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Quiz về Châu Mỹ

Quiz
•
7th Grade - University
17 questions
Quiz về tăng sinh tuyến tiền liệt

Quiz
•
University
24 questions
Ôn thì cấp tốc 11

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
ATLAT TRANG HÀNH CHÍNH

Quiz
•
University
15 questions
tinh mua vu (nhom 4)

Quiz
•
University
20 questions
Đề thi thử môn GDCD lớp 6

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade