Bài 12 GTHN Q1

Bài 12 GTHN Q1

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập từ b10-b12 GTHN Q1

Ôn tập từ b10-b12 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

《中文》第二册第八课

《中文》第二册第八课

1st - 6th Grade

20 Qs

TT mới - bài 1+2

TT mới - bài 1+2

1st Grade

20 Qs

三年级华文

三年级华文

1st Grade - University

20 Qs

Chọn đáp án đúng (TH 1-10)

Chọn đáp án đúng (TH 1-10)

1st Grade

20 Qs

三年级华语单元1

三年级华语单元1

1st - 3rd Grade

20 Qs

29 May 华文 P1

29 May 华文 P1

1st Grade

15 Qs

第一课到第十课的练习

第一课到第十课的练习

1st Grade

20 Qs

Bài 12 GTHN Q1

Bài 12 GTHN Q1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Nguyên Tabi

Used 7+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn hợp âm phiên bản cho chữ Hán dưới đây:

语言

yǔyán

yùyán

yúy

yūyán

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ngữ pháp" tiếng Trung là gì?

语法

法语

汉字

发音

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn hợp tác chữ Hán cho phiên bản dưới đây:

dàxué

大学

学校

学习

语言

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Như thế nào" tiếng Trung là gì?

怎么 样

怎么

什么

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trái nghĩa của "难" là gì?

容易

比较

但是

觉得

6.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • 5 pts

Trả lời câu hỏi dưới đây:

你 觉得 汉语 难不难?

(Nǐ juédé hànyǔ nàn bù nán?)

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ điền thích hợp vào chỗ trống:

我 觉得 汉语 ···· 难。

比较

但是

语法

容易

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?