Đổi đuôi câu

Đổi đuôi câu

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

trung thu

trung thu

1st Grade

12 Qs

on tap

on tap

1st - 5th Grade

9 Qs

Dịch sang tiếng Trung

Dịch sang tiếng Trung

1st Grade

10 Qs

1과 ~ 4과

1과 ~ 4과

1st Grade

10 Qs

HANGEUL, 1과

HANGEUL, 1과

1st Grade

10 Qs

Kiểm Tra Bài 4

Kiểm Tra Bài 4

KG - Professional Development

6 Qs

Bài Kiểm Tra Về Quốc Tịch

Bài Kiểm Tra Về Quốc Tịch

1st Grade

8 Qs

kiểm tra 2

kiểm tra 2

1st Grade

9 Qs

Đổi đuôi câu

Đổi đuôi câu

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

프엉 타오

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án đúng

가다 => _____

가요

가아요

가어요

가해요

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án đúng

숙제하다 => _____

숙제하요

숙제해요

숙제하아요

숙제하어요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án đúng

적다 => ______

적아요

적해요

적어요

적요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án đúng

기다리다 => _____

기다려요

가다리어요

기다라요

기다러요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

공부하다 có nghĩa là:

Làm việc

Học

Ngủ

Tập thể dục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Gọi điện thoại viết là

자다

공부하다

일하다

전화하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"저는 이야기해요." có nghĩa là

Tôi gọi điện thoại

Tôi làm việc

Tôi tập thể dục

Tôi nói chuyện

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Bạn Mai đang làm việc" viết như thế nào?

마이 씨는 운동해요.

마이 씨는 전화해요.

마이 씨는 일해요.

마이 씨는 자요.