Từ vựng bài số 38

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
mai nhung
Used 15+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ 동료 - đồng nghiệp được phiên âm như thế nào
/tông-ryô/
/tông- nyô/
/tông - ngô/
/tông - nô/
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Từ: Cấp trên >< cấp dưới trong tiếng Hàn
상자 >< 부자
상하 - 부하
상사 -부하
상하 - 부사
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Trái nghĩa với từ 사이가 좋다 là từ gì
사이가 괜찮다
사이가 나쁘다
사이가 너무 나쁘다
사이가 너무 좋다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Phiên âm đúng của từ 격려하다 - khích lệ
/kyok - ryo - ha-tà/
/kyok - nyo - ha- tà/
/kyong -nyo-ha-tà/
/kyong-ryo-ha-tà/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"Quan tâm, chăm sóc lẫn nhau" trong tiếng Hàn là
서로 배려하다
서로 돕다
서로 관심이 있다
서로 위해주다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"Bầu không khí làm việc vui vẻ"trong tiếng Hàn là
분위가 좋다
분이가 좋다
분위기가 좋다
분워기가 좋다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
분위기가 나쁘다 có nghĩa là gì
Bầu không khí trầm lặng
Bầu không khí nghiêm ngặt
Bầu không khí trầm tĩnh
Bầu không khí căng thẳng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
เล่ม 2 บทที่ พาร์ท 1

Quiz
•
Professional Development
20 questions
EXAMEN 한국어

Quiz
•
Professional Development
20 questions
세종한국어 1: 7과 - 날씨

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Từ vựng bài số 39

Quiz
•
Professional Development
25 questions
한국어 13 P

Quiz
•
Professional Development
17 questions
Test 2-1 (1-3)

Quiz
•
Professional Development
20 questions
ÔN TẬP từ vựng BÀI 16-19

Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng số 30

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade