Từ vựng bài số 38

Từ vựng bài số 38

Professional Development

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 36

Từ vựng bài số 36

Professional Development

19 Qs

우리의 한국어: 동사  PT. 1

우리의 한국어: 동사 PT. 1

Professional Development

18 Qs

우리의 한국어: 형용사 PT 4

우리의 한국어: 형용사 PT 4

Professional Development

21 Qs

듣고 일고 쓰기 연습 3

듣고 일고 쓰기 연습 3

Professional Development

20 Qs

한국어 단어

한국어 단어

Professional Development

20 Qs

4급 시험

4급 시험

Professional Development

20 Qs

3과-감정

3과-감정

Professional Development

25 Qs

Korean 1 ㅂ 습니다

Korean 1 ㅂ 습니다

Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài số 38

Từ vựng bài số 38

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 15+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ 동료 - đồng nghiệp được phiên âm như thế nào

/tông-ryô/

/tông- nyô/

/tông - ngô/

/tông - nô/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ: Cấp trên >< cấp dưới trong tiếng Hàn

상자 >< 부자

상하 - 부하

상사 -부하

상하 - 부사

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trái nghĩa với từ 사이가 좋다 là từ gì

사이가 괜찮다

사이가 나쁘다

사이가 너무 나쁘다

사이가 너무 좋다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm đúng của từ 격려하다 - khích lệ

/kyok - ryo - ha-tà/

/kyok - nyo - ha- tà/

/kyong -nyo-ha-tà/

/kyong-ryo-ha-tà/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Quan tâm, chăm sóc lẫn nhau" trong tiếng Hàn là

서로 배려하다

서로 돕다

서로 관심이 있다

서로 위해주다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Bầu không khí làm việc vui vẻ"trong tiếng Hàn là

분위가 좋다

분이가 좋다

분위기가 좋다

분워기가 좋다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

분위기가 나쁘다 có nghĩa là gì

Bầu không khí trầm lặng

Bầu không khí nghiêm ngặt

Bầu không khí trầm tĩnh

Bầu không khí căng thẳng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?