Doc No 58 26 22

Doc No 58 26 22

12th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi

Câu hỏi

1st - 12th Grade

10 Qs

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN

KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN

5th - 12th Grade

8 Qs

HTC - BAN TRUYỀN THÔNG

HTC - BAN TRUYỀN THÔNG

11th Grade - University

15 Qs

Bài giữa kì

Bài giữa kì

1st - 12th Grade

10 Qs

HIỂU ĐỂ THƯƠNG

HIỂU ĐỂ THƯƠNG

KG - Professional Development

9 Qs

Năng động sáng tạo

Năng động sáng tạo

12th Grade

11 Qs

I Love THCS & THPT Phenikaa

I Love THCS & THPT Phenikaa

6th - 12th Grade

12 Qs

KTPL ĐÚNG SAI

KTPL ĐÚNG SAI

12th Grade

6 Qs

Doc No 58 26 22

Doc No 58 26 22

Assessment

Quiz

Professional Development

12th Grade

Hard

Created by

Binh Vu

Used 2+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Các môn Thể dục, Âm nhạc, Mĩ Thuật được đánh giá ở mức Đạt và Chưa đạt, Môn GDCD kết hợp giữa kiểm tra và đánh giá bằng nhận xét, còn lại các môn khác đánh giá bằng hình thức cho điểm với thang điểm 10.

TT 58

TT26

TT22

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đánh giá Đạt, Chưa đạt với các môn Âm nhạc, Mĩ Thuật, Giáo dục thể chất. Các môn còn lại đánh giá bằng cho điểm kết hợp với nhận xét với các môn còn lại.

TT58

TT26

TT22

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đánh giá Đạt, Chưa đạt với các môn Âm nhạc, Mĩ Thuật, Nghệ Thuật, Giáo dục thể chất, Nội dung giáo dục của địa phương, Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp. Các môn còn lại đánh giá bằng điểm số kết hợp với nhận xét với các môn còn lại.

TT58

TT26

TT22

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Hình thức kiểm tra gồm có kiểm tra thường xuyên và kiểm tra định kì.

TT58

TT26

TT22

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Hình thức kiểm tra, đánh giá gồm có kiểm tra đánh giá thường xuyên (không giới hạn số lần kiểm tra đánh giá) và kiểm tra định kì (gồm 01 bài đánh giá giữa kì và 01 bài đánh giá cuối kì).

TT58

TT26

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thời gian làm bài kiểm tra, đánh giá định kì bằng bài kiểm tra trên giấy hoặc trên máy tính từ 45 phút đến 90 phút, đối với môn chuyên tối đa 120 phút.

TT58

TT26

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thời gian làm bài kiểm tra (trên giấy hoặc trên máy tính) đối với môn học (không bao gồm cụm chuyên đề học tập) có từ 70 tiết/năm học trở xuống là 45 phút, đối với môn học (không bao gồm cụm chuyên đề học tập) có trên 70 tiết/năm học từ 60 phút đến 90 phút; đối với môn chuyên tối đa 120 phút.

TT58

TT26

TT22

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?