
b3 - beginner

Quiz
•
World Languages, Chemistry, English
•
University
•
Easy
NAM ANH NGUYEN
Used 14+ times
FREE Resource
52 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
quá khứ phân từ của hold
held
holden
hold
holded
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
ngoài cầm, nắm hold còn mang nghĩa là
tổ chức
với
đặt
lấy ra
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Merchandise đồng nghĩa với từ
goods
button
bookcase
floor
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
ngoài nghĩa thang máy lift còn mang nghĩa
nhấc lên
đặt xuống
với
ấn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
floor nghĩa là gì
sàn nhà
trần nhà
tường
cửa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
push nghĩa là gì
đẩy, nhấn
đẩy, kéo
đẩy, chỉ
đẩy, vứt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
cart nghĩa là gì
xe đẩy hàng trong siêu thị
xe máy
xe oto
xe đạp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
CAM - TEST 1 - PART 56

Quiz
•
University
47 questions
Quiz từ vựng 2

Quiz
•
University
56 questions
PHRASAL VERBS

Quiz
•
University
50 questions
Ôn tập

Quiz
•
University
50 questions
Kiem tra thuy luc

Quiz
•
University
50 questions
Từ vựng Part 7 phần 1

Quiz
•
University
48 questions
DAY 46

Quiz
•
University
50 questions
Giao tiếp trong kinh doanh 4.1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade