Đây là xe gì
Từ vựng liên quan đến các loại xe

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
mai nhung
Used 23+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
지개차
지게차
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đồng nghĩa với từ 기중기- cần trục là từ
크에인
크레인
크래인
크애인
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
화물차 có nghĩa là gì
Xe chở hàng, Xe tải
Xe chở nông sản
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Xe múc trong tiếng Hàn là
굴작기
굴착기
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Xe ủi trong tiếng Hàn là
불도처
불도저
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Xe kéo trong tiếng Hàn là
트렉터
트랙터
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Xe ben trong tiếng Hàn là
덤프트럭
텀프트럭
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Xe san đất trong tiếng Hàn là
그래이더
그레이더
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Xe trộn xi măng trong tiếng Hàn là
레미컨
레미콘
Similar Resources on Quizizz
11 questions
kiểm tra sơ khảo

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Hán 1- bài 14

Quiz
•
Professional Development
13 questions
Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Từ vựng bài 15

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Từ vựng bài số 13

Quiz
•
Professional Development
10 questions
A. Test chữ Hanguel

Quiz
•
Professional Development
10 questions
TÌM HIỂU VỀ HÀN QUỐC

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Bài 3 일상생활 Buổi 1

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade