BT Nguyên Tử KHTN7

BT Nguyên Tử KHTN7

2nd Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Łączenie się atomów. Równania reakcji chemicznych

Łączenie się atomów. Równania reakcji chemicznych

1st - 6th Grade

16 Qs

Tin học 9 Bài 4: Tìm hiểu thư điện tử

Tin học 9 Bài 4: Tìm hiểu thư điện tử

1st - 10th Grade

10 Qs

một số luong thuc thuc phẩm

một số luong thuc thuc phẩm

2nd Grade

10 Qs

chuyển động cơ học

chuyển động cơ học

1st - 2nd Grade

10 Qs

HOÁ 12 - ÔN GIỮA KÌ 2

HOÁ 12 - ÔN GIỮA KÌ 2

1st - 12th Grade

15 Qs

Senyawa Hidrokarbon

Senyawa Hidrokarbon

2nd Grade

10 Qs

Hóa 6_Niên đại địa chất

Hóa 6_Niên đại địa chất

1st - 12th Grade

10 Qs

Aminoaxit

Aminoaxit

2nd Grade

16 Qs

BT Nguyên Tử KHTN7

BT Nguyên Tử KHTN7

Assessment

Quiz

Chemistry

2nd Grade

Medium

Created by

Tuấn Phạm

Used 83+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khối lượng nguyên tử tập trung nhiều ở

hạt nhân.

lớp vỏ.

proton và electron.

neutron và electron.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cấu tạo hạt nhân gồm

neutron và electron.

peuton và protron.

proton và neutron.

electron và proton.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Hạt nhân mang điện tích

âm.

dương.

trung hòa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Kí hiệu đơn vị khối lượng nguyên tử là

asen.

amu.

aun.

atm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Electron chuyển động quanh hạt nhân rất

nhanh.

chậm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cho các phát biểu sau:

(1) Trong nguyên tử, hạt không mang điện là hạt electron.

(2) Lớp vỏ của tất cả các nguyên tử đều chứa electron.

(3) Tất cả các nguyên tử đều trung hòa về điện

(4) Trong nguyên tử, hạt mang điện là neutron và electron.

(5) Khối lượng của hạt proton gấp hạt electron khoảng 2000 lần.

1.

2.

3.

4.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Kí hiệu của hạt proton là

P.

Pr.

p.

pt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?