20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

Professional Development

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 38

Từ vựng bài số 38

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài số 37

Từ vựng bài số 37

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài 42

Từ vựng bài 42

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài 33

Từ vựng bài 33

Professional Development

24 Qs

Ôn tập Tiếng Việt- Cô Quyên Cherry

Ôn tập Tiếng Việt- Cô Quyên Cherry

Professional Development

20 Qs

1과_인사와 소개

1과_인사와 소개

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 40

Từ vựng bài 40

Professional Development

19 Qs

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 1+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Bãi cá trong tiếng Hàn là

영어장

양어장

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Các loại cá trong tiếng Hàn là

어루

어류

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

어부 có nghĩa là gì

Nông dân

Công nhân

Ngư dân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thuyền đánh cá trong tiếng Hàn là

오선

어선

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chợ cá trong tiếng Hàn là

오시창

어시창

오시장

어시장

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ngành ngư nghiệp

어업

오업

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cảng cá trong tiếng Hàn là

어향

어항

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?