YCT 4 bài 2

YCT 4 bài 2

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài ôn giữa kỳ Beginner1

Bài ôn giữa kỳ Beginner1

1st Grade

15 Qs

P1A08《今天有体育课吗》hanyupinyin

P1A08《今天有体育课吗》hanyupinyin

1st Grade

10 Qs

「 keyword 」P I N Y I N(一) —— by GIBB

「 keyword 」P I N Y I N(一) —— by GIBB

1st - 3rd Grade

20 Qs

B2A L6 Daily life

B2A L6 Daily life

1st - 5th Grade

13 Qs

复习10+11

复习10+11

1st Grade

15 Qs

HSK标准教程一 第六课 HSK1.6

HSK标准教程一 第六课 HSK1.6

KG - University

10 Qs

华文识字一巩固练习

华文识字一巩固练习

1st Grade

12 Qs

人头耳口牙手

人头耳口牙手

1st - 6th Grade

14 Qs

YCT 4 bài 2

YCT 4 bài 2

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

My Nguyễn

Used 24+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn cách đọc đúng của từ 时间

Shìjiān

Shíjiān

Shǐjiàn

Shìjiàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nghĩa tiếng Việt của từ 难

khó

bận

to, rộng

đẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"một nửa" trong tiếng Trung là:

小时

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 5 pts

Dịch cụm từ sau sang tiếng Việt: 有时间

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn phiên âm đúng của từ 读

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 5 pts

Dịch câu sau sang tiếng Việt:

我喜欢读书。

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

懂 nghĩa tiếng Việt là gì?

Nặng

Khó

Hiểu

Hỏi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?