ngoại hình +bộ phận cơ thể

ngoại hình +bộ phận cơ thể

1st - 2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

基本句子結構:「主謂賓」結構

基本句子結構:「主謂賓」結構

1st - 2nd Grade

14 Qs

一年道德 公正

一年道德 公正

1st - 10th Grade

10 Qs

贾逵隔篱偷学

贾逵隔篱偷学

1st - 5th Grade

10 Qs

三年级华文语法练习

三年级华文语法练习

1st - 2nd Grade

10 Qs

2022 08 心情魔法師(6)上 4幫幫壞心情 4-1心情好朋友大考驗

2022 08 心情魔法師(6)上 4幫幫壞心情 4-1心情好朋友大考驗

KG - 12th Grade

12 Qs

一的变调

一的变调

1st - 3rd Grade

10 Qs

二年级道德 单元一

二年级道德 单元一

1st Grade

10 Qs

二年级道德教育

二年级道德教育

1st Grade

10 Qs

ngoại hình +bộ phận cơ thể

ngoại hình +bộ phận cơ thể

Assessment

Quiz

Social Studies

1st - 2nd Grade

Medium

Created by

ledung ledung

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

muốn hỏi ai đó ngoai hình trông như thế nào , ta hỏi là : 他长。。。?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

béo và gầy tiếng Trung là :

快和慢

胖和瘦

高和矮

大和小

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

哥哥有长长的手和大大的鼻子nghĩa là

anh trai có cái chân dài dài và cái mũi to to

anh trai có đôi mắt to to và cái tay dài dài

anh trai có cái tay ngắn ngắn và cái mũi nhỏ nhỏ

anh trai có cái tay dài dài và cái mũi to to

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

姐姐长什么样?

姐姐的眼睛大大的,嘴巴小小的。

姐姐眼睛小小的,鼻子大大的

姐姐的眼睛大大的,头大大的

姐姐的鼻子大大的,嘴巴也大大的

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

妈妈有短短的头发,穿紫色的裙子。爸爸穿白色的外套

姐姐的头发长长的,穿红色色的牛仔裤

爸爸不胖不瘦,穿黑色的裤子

妹妹穿黄色的连衣裙和白色的大衣

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

小小/鼻子/他/眼睛/都/的/和/的 cần sắp xếp lại thành câu là

的他小小鼻子和眼睛都

他的眼睛和鼻子都小小的

鼻子和眼睛他的都小小的

小小的鼻子和眼睛的他

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

em gái bạn đã đi học chưa ? em gái bạn học lớp mấy ?

你妹妹上学了吗?她上几年级?

你弟弟上学了吗?他上几年级?

你妹妹有没有上学?她 上几年级?

你妹妹上什么课学?她上八年级了?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?