Từ vựng bài 31

Từ vựng bài 31

Professional Development

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 35

Từ vựng bài số 35

Professional Development

26 Qs

Từ vựng bài 51, 52

Từ vựng bài 51, 52

Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài 32

Từ vựng bài 32

Professional Development

29 Qs

Từ vựng bài 14 -2

Từ vựng bài 14 -2

Professional Development

24 Qs

Từ vựng bài 33

Từ vựng bài 33

Professional Development

24 Qs

Từ vựng bài số 9

Từ vựng bài số 9

Professional Development

29 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

Từ vựng bài số 39

Từ vựng bài số 39

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài 31

Từ vựng bài 31

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 39+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

기온 - nhiệt độ đồng nghĩa với từ nào sau đây

온도

평균 기온

최고 기온

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

영상 có nghĩa là

Độ âm

Độ dương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

영하 có nghĩa là gì

Độ âm

Độ dương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

습도 có nghĩa là gì

Độ ẩm

Độ cao

Độ thấp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nhiệt độ cao nhất trong tiếng Hàn là

최고기온

최저기온

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nhiệt độ cao trong tiếng Hàn là

기온이 높다

기온이 올라가다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nhiệt độ thấp trong tiếng Hàn là

기온이 높다

기온이 낮다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?