Từ vựng bài 33

Từ vựng bài 33

Professional Development

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 34

Từ vựng bài số 34

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 12

Từ vựng bài 12

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài số 48

Từ vựng bài số 48

Professional Development

22 Qs

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

Từ vựng bài 33

Từ vựng bài 33

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 24+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

오랜만에 có nghĩa là gì

Lâu lắm rồi

Mau quá nhỉ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

경험 có nghĩa là

Kinh nghiệm

Kinh tế

Kinh khí cầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm đúng của từ 설날 - Tết

/so-lal/

/sol-nal/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

_____을 입다 - mặc Hàn Phục

한벅

한복

한북

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chúc Tết bằng việc lễ lạy bằng tiếng Hàn

세배하다

세베하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

___을 하다 -Chia sẻ những lời chúc tốt đẹp

덕담

독담

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

덕담을 ______ - nghe những lời chúc tốt đẹp

들어요

듣어요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?