Vui học Ngữ Văn

Quiz
•
Education
•
7th Grade
•
Easy
Ny Trần
Used 84+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 1. Phó từ là gì?
A. Là những từ chuyên đi kèm với động từ, tính từ để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ
B. Là những từ chuyên đi kèm phụ sau danh từ, bổ sung ý nghĩa cho danh từ
C. Là những từ có chức năng như thành phần trung tâm của cụm từ danh từ
D. Không xác định
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 2. Phó từ trong câu: "Những bông hoa đang nở rộ trong khu vườn nhà" là gì?
A. Những
B. Đang
C. Nở
D. A và B
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 3: Câu “Em xin vái cả sáu tay. Anh đừng trêu vào…Anh phải sợ…” phó từ là:
A. Xin
B. Em
C. Đừng
D. Phải
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 4: Tìm phó từ trong câu: “Chỉ một chốc sau, chúng tôi đã đến ngã ba sông, chung quanh là bãi dâu trải ra bạt ngàn đến tận những làng xa tít.”
A. Đã
B. Chung
C. Là
D. Không có phó từ
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 5: Đừng, hãy, chớ là các phó từ bổ sung ý nghĩa:
A.Quan hệ thời gian
B.Sự cầu khiến
C.Chỉ sự tiếp diễn tương tự
D.Chỉ giới hạn phạm vi
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 6: Phó từ bổ sung ý nghĩa về số lượng: Những, các, mọi, mỗi đứng trước bổ sung ý nghĩa cho:
A.Động từ
B.Danh từ
C.Tính từ
D.Vị ngữ
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 7: Được, xong là các phó từ bổ sung ý nghĩa:
A.Chỉ khả năng
B.Sự cầu khiến
C.Chỉ sự tiếp diễn tương tự
D.Chỉ giới hạn phạm vi
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
English 7-Unit 1-Sec.1+2 (VN)

Quiz
•
7th Grade
20 questions
ÔN TẬP KHỐI 5

Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
BÀI 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
CVA ôn luyện 01

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Củng cố, mở rộng bài 3

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Ôn tập KT Ngữ Văn 7

Quiz
•
7th Grade
20 questions
DXH_GP525_ICP1_LIC

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Từ đơn, từ láy, từ ghép

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Education
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade