Luyện tập đánh máy - HSK1

Luyện tập đánh máy - HSK1

1st - 3rd Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui tiếng Việt

Đố vui tiếng Việt

1st Grade - Professional Development

20 Qs

HỌC TỪ VỰNG CÙNG BALL

HỌC TỪ VỰNG CÙNG BALL

1st Grade

20 Qs

TNTV2.Đ2.VTr

TNTV2.Đ2.VTr

2nd Grade

20 Qs

TP267

TP267

2nd Grade

20 Qs

ÔN TẬP VUI!

ÔN TẬP VUI!

3rd Grade

20 Qs

BÀI KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG VIỆT

BÀI KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG VIỆT

2nd Grade

20 Qs

Ôn tập các loại câu kiểu - Tiếng việt lớp 3

Ôn tập các loại câu kiểu - Tiếng việt lớp 3

3rd Grade

20 Qs

Trạng Nguyên Tiếng Việt

Trạng Nguyên Tiếng Việt

1st Grade

20 Qs

Luyện tập đánh máy - HSK1

Luyện tập đánh máy - HSK1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 3rd Grade

Hard

Created by

小 雪

Used 19+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

Trả lời câu hỏi dựa vào hình ảnh

他是哪国人?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Đọc và trả lời câu hỏi dưới đây

李月家有爸爸,妈妈,一个姐姐,一个弟弟。请问, 她家有几口人?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Đọc và trả lời câu hỏi sau:

昨天星期六,明天星期几?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

Dịch câu sau sang tiếng Việt:

这个菜我不会做,我姐姐会做,中国菜,韩国菜,越南菜,什么菜她都会做。

zhège cài wǒ bú hùi zuò, wǒ jiějie hùi zuò,zhōngguó cài, hánguó cài, yuènán cài,shénme cài tā yě dōu hùi zuò

Gợi ý : “都 /dōu/ đều

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

她做什么?

tā zuò shénme?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Đâu là từ để hỏi

那儿

怎么

这儿

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Đặt câu hỏi cho từ màu xanh

我明天商店。

wǒ míngtiān qù shāngdiàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?