IELTS Reading Quiz 1

IELTS Reading Quiz 1

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

Vui học Văn 2 (K11)

Vui học Văn 2 (K11)

11th - 12th Grade

21 Qs

CÂU HỎI ĐỐ VUI

CÂU HỎI ĐỐ VUI

1st Grade - University

19 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

squiz game

squiz game

KG - 12th Grade

19 Qs

trải nghiệm của các môn trong bài

trải nghiệm của các môn trong bài

1st - 12th Grade

15 Qs

ai hiểu lan ồ hố nhất ? giải thưởng: 2 cốc tà tưa khi hết dịch

ai hiểu lan ồ hố nhất ? giải thưởng: 2 cốc tà tưa khi hết dịch

1st - 12th Grade

20 Qs

IELTS Reading Quiz 1

IELTS Reading Quiz 1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

CCSS
RI.11-12.4, RF.3.3B, RI.11-12.3

+18

Standards-aligned

Created by

Giáng Vũ

Used 56+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"flatmate" là gì?

bạn thân

bạn cùng phòng

bạn cùng lớp

bạn hàng xóm

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"colleague" là gì?

sếp cấp trên

nhân viên cấp dưới

đối tác làm ăn

đồng nghiệp

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"business partner" là gì?

sếp cấp trên

nhân viên cấp dưới

đối tác làm ăn

đồng nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"acquaintance" là gì?

người hiểu biết

người quen

người lạ

người thân

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"stranger" là gì?

người hiểu biết

người quen

người lạ

người thân

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"lifelong" là gì?

kéo dài suốt đời

cuộc đời

sự dài dòng

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RL.11-12.4

CCSS.RL.8.4

CCSS.RL.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"twins" là gì?

sinh ba

sinh đôi

sinh bốn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?