第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
哈氏懷鶯Cáp Oanh
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 10 pts
你们好,认识你们很高兴。Nǐmen hǎo, rènshí nǐmen hěn gāoxìng.
nghĩa là gì? (2 đáp án đúng)
Chào các bạn, rất vui được làm quen với các bạn.
Chào bạn, rất vui được làm quen với bạn.
Chào các em, rất vui được làm quen với các em.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
"Tôi xin giới thiệu một chút" tiếng trung là gì?
我来介绍一下儿
Wǒ lái jièshào yíxiàr
来我介绍一下儿
Lái wǒ jièshào yíxiàr
我来一下儿介绍
Wǒ lái yíxiàr jièshào
我介绍来一下儿
Wǒ jièshào lái yíxiàr
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
这是我爸爸妈妈,那是我弟弟。Zhè shì wǒ bàba māma, nà shì wǒ dìdi.
nghĩa là gì?
Đây là bố mẹ tôi, kia là em gái tôi.
Đây là bố mẹ tôi, đây là em trai tôi.
Đây là bố mẹ tôi, kia là anh trai tôi.
Đây là bố mẹ tôi, kia là em trai tôi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
"Em gái tôi rất thông minh và xinh đẹp" tiếng trung là gì?
我妹妹很聪明和漂亮
Wǒ mèimei hěn cōngmíng hé piàoliang
我姐姐很聪明和漂亮
Wǒ jiějie hěn cōngmíng hé piàoliang
我妹妹很聪明和帅
Wǒ mèimei hěn cōngmíng hé shuài
我妹妹很漂亮和可爱
Wǒ mèimei hěn piàoliang hàn kě'ài
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 10 pts
Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa:
吗 ma / 认识 rènshi / 你 Nǐ / 他 tā / ?
(2 đáp án đúng)
你认识他吗?
Nǐ rènshi tā ma?
他认识你吗?
Tā rènshi nǐ ma?
他你认识吗?
Tā nǐ rènshi ma?
认识他你吗?
Rènshi tā nǐ ma?
Nghe
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
那不是我的手机,那是我朋友的手机。
Nà bú shì wǒ de shǒujī, nà shì wǒ péngyǒu de shǒujī.
nghĩa là gì?
Kia là điện thoại của tôi, đây là điện thoại của bạn tôi.
Kia không phải là điện thoại của tôi, kia là điện thoại của bạn tôi.
Kia là điện thoại của tôi, kia không phải là điện thoại của bạn tôi.
Kia là điện thoại của tôi, đây không phải là điện thoại của bạn tôi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
"Cô ấy là giáo viên của chúng tôi" tiếng trung là gì?
她是我们的老师。
Tā shì wǒmen de lǎoshī.
他不是我们的老师。
Tā bú shì wǒmen de lǎoshī.
他是我的老师。
Tā shì wǒ de lǎoshī.
她是我们的学生。
Tā shì wǒmen de xuéshēng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
第1课 (H1)

Quiz
•
University
12 questions
HSK1-LESSON5

Quiz
•
University
12 questions
HSK1-Lesson15

Quiz
•
University
10 questions
Lesson 2 Rùzhí péixùn

Quiz
•
University
15 questions
Kuis Bab 20-21 Hanyu Jiaocheng I Jilid 2

Quiz
•
University
10 questions
Lesson 7 Food and Drink

Quiz
•
University
15 questions
Food

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Business Chinese Test (A)

Quiz
•
University - Professi...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...