Unit 9. Natural disasters

Unit 9. Natural disasters

8th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary grade 8 unit 9

Vocabulary grade 8 unit 9

8th Grade

25 Qs

Easy Vocabulary

Easy Vocabulary

8th Grade

27 Qs

Vocab check unit 9

Vocab check unit 9

8th Grade - University

26 Qs

Review A8 (20/03/25)

Review A8 (20/03/25)

8th Grade

20 Qs

E8-U9-Words

E8-U9-Words

8th Grade

25 Qs

GRADE 7.1: PERIOD 3

GRADE 7.1: PERIOD 3

8th Grade

30 Qs

E8 - UNIT 9 - VOCABULARY

E8 - UNIT 9 - VOCABULARY

6th - 8th Grade

20 Qs

Tiếng Anh 8 - Unit 9 NATURAL DISATERS

Tiếng Anh 8 - Unit 9 NATURAL DISATERS

8th Grade

24 Qs

Unit 9. Natural disasters

Unit 9. Natural disasters

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Teacher Trang

Used 90+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accommodation
chỗ ở
hạn hán
cháy rừng
nhân viên cứu hộ
sóng thần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bury
chôn vùi, vùi lấp
trận động đất
không có nhà cửa, vô gia cư
tung, rải, rắc
bão nhiệt đới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

collapse
đổ, sập, sụp, đổ sập
phun (núi lửa)
lũ bùn
rung, lắc, làm rung, lúc lắc
nạn nhân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

damage
sự thiệt hại, sự hư hại
sự phun (núi lửa)
dập tắt (lửa..)
lốc xoáy
thuộc núi lửa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

disaster
tai họa, thảm họa
sơ tán
diễn ra ác liệt, hung dữ
làm cho mắc kẹt
núi lửa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

drought
chỗ ở
hạn hán
cháy rừng
nhân viên cứu hộ
sóng thần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

earthquake
chôn vùi, vùi lấp
trận động đất
không có nhà cửa, vô gia cư
tung, rải, rắc
bão nhiệt đới

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?