
bài tập

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
thảo trần
Used 4+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Quy ước chiều của dòng điện là
A. chiều chuyển dời có hướng của các electron.
B. chiều chuyển dời có hướng của các điện tích dương
C. chiều chuyển dời có hướng của các điện tích âm
D. chiều chuyển dời có hướng của các ion.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Khi một điện tích dương q dịch chuyển ngược chiều điện trường bên trong nguồn điện thì lực lạ sinh công A. Suất điện động E của nguồn điện được xác định bằng công thức nào sau đây?
C. E = q/A
D. E= A/q
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Công suất được đo bằng đơn vị nào sau đây?
A. jun (J).
B. niu tơn (N).
C. oát (W).
D. culông (C).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Một nguồn điện có suất điện động là E. Công thức tính công của nguồn điện khi tạo thành dòng điện có cường độ I chạy trong toàn mạch sau một khoảng thời gian t là
A. A= E.I.t
B. A= E/I.t
C. A= E.I/t
D. A=I.t/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Theo định luật Cu – lông, độ lớn của lực tương tác giữa hai điện tích điểm tỉ lệ với tích độ lớn của hai điện tích và tỉ lệ nghịch với
A. khoảng cách giữa hai điện tích.
B. bình phương khoảng cách giữa hai điện tích.
C. khối lượng của hai điện tích.
D. kích thước của hai điện tích.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Nếu cho một vật chưa nhiễm điện chạm vào một vật bị nhiễm điện thì nó sẽ bị nhiễm điện cùng dấu với vật đó. Sự nhiễm điện đó gọi là
A. nhiễm điện do hưởng ứng.
B. nhiễm điện do bị ion hóa.
C. nhiễm điện do cọ xát.
D. nhiễm điện do tiếp xúc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Hiệu điện thế có đơn vị là
A. vôn (V).
B. jun (J).
C. mét (m).
D. culông (C).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
KIỂM TRA VẬT LÝ 8 - 1

Quiz
•
1st Grade
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ĐỀ KIỂM TRA TX - DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ - 12

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
ND2- SÓNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
1st - 2nd Grade
22 questions
MẠCH DAO ĐỘNG

Quiz
•
1st Grade
19 questions
Kiểm tra thường xuyên kì 2 Lí 12

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
BÀI TẬP CHỦ ĐỀ 1&2

Quiz
•
KG - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
25 questions
Week 1 Memory Builder 1 (2-3-4 times tables)

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade