Bài phát biểu được báo cáo (REVIEW)

Bài phát biểu được báo cáo (REVIEW)

10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Past Simple and Used to

Past Simple and Used to

10th - 11th Grade

20 Qs

Editing

Editing

9th - 10th Grade

20 Qs

English 10 Qtr 1 Quiz No. 2

English 10 Qtr 1 Quiz No. 2

10th Grade

20 Qs

Madam C.J. Walker

Madam C.J. Walker

9th - 12th Grade

20 Qs

Quiz No. 69

Quiz No. 69

KG - Professional Development

20 Qs

Modal verbs Ver.2

Modal verbs Ver.2

10th - 12th Grade

20 Qs

Grammar 3

Grammar 3

5th - 12th Grade

20 Qs

Review Vocab S5 - ThaoChip Edu

Review Vocab S5 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

Bài phát biểu được báo cáo (REVIEW)

Bài phát biểu được báo cáo (REVIEW)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

CCSS
L.3.2C, L.4.2B, L.6.3A

Standards-aligned

Created by

Trung Nguyễn

Used 48+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc sau đây lùi thành cấu trúc nào khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

S +     am / is / are

S + was / were

S + would be

S + am / is / are

S + had been

Tags

CCSS.L.3.2C

CCSS.L.4.2B

CCSS.L.6.3A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc sau đây lùi thành cấu trúc nào khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

S + Vnguyên / Vs/es

S + V-ed / Vp

S + was / were

S + Vpp

S + would + Vnguyên

Tags

CCSS.L.3.2C

CCSS.L.4.2B

CCSS.L.6.3A

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc sau đây lùi thành cấu trúc nào khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

S + have / has + V-ed / Vpp

S + had + V-ed / Vpp

S + V-ed / Vpp

S + Vnguyên / Vs/es

S + have / has been

Tags

CCSS.L.3.2C

CCSS.L.4.2B

CCSS.L.6.3A

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc sau đây lùi thành cấu trúc nào khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

S + V-ed / Vpp

S + had + V-ed / Vpp

S + was / were

S + did

S + had

Tags

CCSS.L.3.2C

CCSS.L.4.2B

CCSS.L.6.3A

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc sau đây lùi thành cấu trúc nào khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

S + was / were

S + had + been

S + have / has + been

S + was / were

S + am / is / are

Tags

CCSS.L.3.2C

CCSS.L.4.2B

CCSS.L.6.3A

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, "will" lùi thành:

Tags

CCSS.L.3.2C

CCSS.L.4.2B

CCSS.L.6.3A

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, "can" lùi thành:

Tags

CCSS.L.3.2C

CCSS.L.4.2B

CCSS.L.6.3A

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?