第一课:汉语语法简介+ 名词

第一课:汉语语法简介+ 名词

3rd Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từ sở hữu - tân ngữ

Tính từ sở hữu - tân ngữ

1st - 4th Grade

18 Qs

Trả bài G4-G5 ( thành phần cấu trúc)

Trả bài G4-G5 ( thành phần cấu trúc)

1st - 5th Grade

12 Qs

社會L2

社會L2

2nd - 4th Grade

10 Qs

6-4-2020 华文练习(2)

6-4-2020 华文练习(2)

1st - 6th Grade

10 Qs

S or ES

S or ES

1st - 3rd Grade

15 Qs

Tiếng Trung (22/10/22)

Tiếng Trung (22/10/22)

3rd Grade

15 Qs

Từ chỉ hoạt động

Từ chỉ hoạt động

1st - 5th Grade

10 Qs

Present tense with tobe

Present tense with tobe

1st - 5th Grade

16 Qs

第一课:汉语语法简介+ 名词

第一课:汉语语法简介+ 名词

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Medium

Created by

minh Nguyen

Used 5+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

汉语 là một.......:

từ

cụm từ

phân câu

câu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ngữ pháp tiếng Hán có mấy thành phần ngữ:

4

5

6

7

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong câu 这张桌子上有两本书 thì

这张桌子 là .....

bổ ngữ

vị ngữ

định ngữ

chủ ngữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong câu 我在商店买的那两本书很好看。

thì 我在商店买 là ....:

bổ ngữ

định ngữ

tân ngữ

trạng ngữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

春节假期,很多................都来这里参观、游览。

一些人

人们

一个人

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

明年 là loại từ gì?

động từ

danh từ

tính từ

đại từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

路上的人人都忙忙碌碌。

đúng hay sao

đúng

sai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?