
Cùng học công nghệ nào ae

Quiz
•
Professional Development
•
1st Grade
•
Hard
Eirlys Lê
Used 2+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Đơn vị đo điện trở là:
A. Ôm
B. Fara
C. Henry
D. Oát
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Phát biểu nào sau đây đúng:
A. Tụ điện ngăn cản dòng xoay chiều, cho dòng một chiều đi qua.
B. Cuộn cảm ngăn cản dòng một chiều, cho dòng xoay chiều đi qua.
C. Tụ điện ngăn cản dòng một chiều và xoay chiều đi qua.
D. Cuộn cảm ngăn cản dòng xoay chiều, cho dòng một chiều đi qua.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Trong các tụ sau, tụ nào phân cực:
A. Tụ xoay
B. Tụ giấy
C. Tụ hóa
D. Tụ mica
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Phát biểu nào sau đây đúng:
A. Trị số điện trở cho biết mức độ cản trở của điện trở đối với dòng điện chạy qua nó.
B. Trị số điện dung cho biết mức độ cản trở của tụ điện đối với dòng điện chạy qua nó.
C. Trị số điện cảm cho biết mức độ cản trở của cuộn cảm đối với dòng điện chạy qua nó.
D. Cả 3 đáp án đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Điện trở có công dụng:
A. Phân chia điện áp
B. Ngăn cản dòng một chiều
C. Ngăn cản dòng xoay chiều
D. Hạn chế hoặc điều chỉnh dòng điện và phân chia điện áp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7: Trong các tụ sau, tụ nào khi mắc vào mạch nguồn điện phải đặt đúng chiều điện áp:
A. Tụ mica
B. Tụ hóa
C. Tụ nilon
D. Tụ dầu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 8: Công thức tính dung kháng là:
A. XC = 2πƒC
B. XL = 2πƒL
C. XL = 1/2πƒL
D. XC = 1/2πƒC
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
C2.3. ĐTCS.C2.CLtai Ld.4PA

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Cảm biến nhiệt điện trở

Quiz
•
1st Grade
20 questions
TN TH10 KNTT B7

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
XSCCG_BUỔI 8_KỸ NĂNG LÃNH ĐẠO TRẺ

Quiz
•
1st Grade
15 questions
CÂU HỎI ICT

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Tin 5. Bài 3 - Tìm kiếm thông tin trong giải quyết ván đề

Quiz
•
1st - 5th Grade
18 questions
Nhận diện tính cách KH

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Câu hỏi về cảm biến

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Professional Development
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
All About Empathy (for kids!)

Quiz
•
KG - 6th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade