Luyện tập về từ nhiều nghĩa

Luyện tập về từ nhiều nghĩa

5th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4th PM

4th PM

5th Grade

15 Qs

Từ đồng âm, từ nhiều nghĩa

Từ đồng âm, từ nhiều nghĩa

5th Grade

13 Qs

Ôn tập giữa kì 1 - Lớp 5- Tiếng Việt

Ôn tập giữa kì 1 - Lớp 5- Tiếng Việt

5th Grade

13 Qs

Từ đồng âm, Từ nhiều nghĩa

Từ đồng âm, Từ nhiều nghĩa

5th Grade

16 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

1st - 5th Grade

11 Qs

5A3. TU NHIEU NGHIA

5A3. TU NHIEU NGHIA

5th Grade

15 Qs

Em yêu Tiếng Việt 5 - Tuần 21

Em yêu Tiếng Việt 5 - Tuần 21

5th Grade

10 Qs

Danh từ

Danh từ

1st - 5th Grade

16 Qs

Luyện tập về từ nhiều nghĩa

Luyện tập về từ nhiều nghĩa

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Hard

Created by

Mai Hoang

Used 13+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có chứa tiếng "lưng" có nghĩa là : Chỉ số lượng nhiều tương đương một nửa.

lưng cơm, lưng chén, lưng bát

lưng áo, sống lưng, đau lưng

lưng ngựa, tựa lưng, lưng chừng

đai lưng, thắt lưng, dây lưng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có chứa tiếng "lưng" có nghĩa là : Chỉ một người lười làm việc

lưng bát, lưng chén, lưng cơm

ngay lưng, dài lưng

cưỡi lưng ngựa, lưng chừng , tựa lưng

đai lưng, dây lưng, thắt lưng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây có từ trong ngoặc kép mang nghĩa gốc?

Sáng nào tôi cũng rủ Huy "đi học".

Bạn ấy thường "đi giày" ngay cả mùa hè.

Cậu ta mới ốm có mấy ngày mà " gày đi " trông thấy.

Anh ấy "vứt đi" đôi giày còn nguyên.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tay ghép với từ nào dưới đây để có nghĩa chuyển ?

A. áo

B. chân

C. búp măng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ cổ ghép với từ nào dưới đây để có nghĩa gốc?

A. chai

B. tay

C. Cả A và B đều sai

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn các từ chỉ việc sử dụng tay tác động làm người khác bị đau

đánh nhau

đánh đàn

đánh đòn

đánh trộm

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn các từ chỉ việc sử dụng tay tác động lên một vật làm phát ra tiếng kêu.

đánh trứng

đánh đàn

đánh trống

đánh cá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?