Bài 10 외모 - Từ vựng

Bài 10 외모 - Từ vựng

KG

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VĂN TẢ NGƯỜI

VĂN TẢ NGƯỜI

4th - 6th Grade

35 Qs

minano nishongo bai 16

minano nishongo bai 16

KG

37 Qs

Trang phục

Trang phục

University

38 Qs

TNTE HIMAWARI A1F KTKT 2024

TNTE HIMAWARI A1F KTKT 2024

KG

45 Qs

HĐTN HN 6

HĐTN HN 6

6th Grade

35 Qs

세종한국어 2권 10과

세종한국어 2권 10과

KG

35 Qs

Lớp 3  Tiếng Việt

Lớp 3 Tiếng Việt

1st - 5th Grade

35 Qs

ÔN TẬP VỀ TỪ CHỈ SỰ VẬT, TỪ CHỈ HOẠT ĐỘNG, TỪ CHỈ ĐẶC ĐIỂM

ÔN TẬP VỀ TỪ CHỈ SỰ VẬT, TỪ CHỈ HOẠT ĐỘNG, TỪ CHỈ ĐẶC ĐIỂM

3rd Grade

35 Qs

Bài 10 외모 - Từ vựng

Bài 10 외모 - Từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Easy

Created by

Anh Đỗ

Used 12+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tóc dài
긴 머리
짧은 머리
단발머리
파마머리

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tóc ngắn
곱슬머리
통통하다
닯다
짧은 머리

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tóc tém
짧은 머리
단발머리
파마머리
곱슬머리

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tóc uốn
짧은 머리
단발머리
파마머리
긴 머리

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tóc thẳng
생머리
파마머리
머리
보통이다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

곱슬머리
tóc uốn
tóc thẳng
tóc xoăn
tóc tém

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

날씬하다
mảnh mai
bình thường
đầy đặn
xinh đẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?